--

sky pilot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sky pilot

Phát âm : /'skai,pailət/

+ danh từ

  • (từ lóng) mục sư
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sky pilot"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sky pilot"
    sea pilot sky pilot
  • Những từ có chứa "sky pilot" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phi công hoa tiêu lái
Lượt xem: 474